Year | Locations | Number of Children |
---|
| Total | 11,419 |
2017 | Hà Nội, Cần Thơ, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bình Định, Quy Nhơn, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp | 463 |
2016 | Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bình Định, Quy Nhơn, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp | 410 |
2015 | Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bình Định, Quy Nhơn, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp | 476 |
2014 | Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bình Định, Quy Nhơn, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp | 559 |
2013 | Cao Bằng, Sơn Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bình Định, Quy Nhơn, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp, Long An | 489 |
2012 | Cao Bằng, Sơn Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bình Định, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp, Kiên Giang | 498 |
2011 | Cao Bằng, Sơn Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bình Định, Khánh Hòa, An Giang, Trà Vinh, Đồng Tháp, Kiên Giang | 439 |
2010 | Cao Bằng, Sơn Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bình Định, Khánh Hòa, Gia Lai, Kontum, An Giang, Trà Vinh, Cà Mau, Đồng Tháp, Kiên Giang, Long An | 530 |
2009 | Sơn Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Hòa Bình, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Gia Lai, Kontum, Hậu Giang, An Giang, Đồng Tháp, Trà Vinh, Cà Mau | 685 |
2008 | Hà Tây, Ninh Bình, Thanh Hóa, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hòa Bình, Cao Bằng, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Hậu Giang, An Giang, Đồng Tháp, Trà Vinh, Sài Gòn, Gia Lai, Kontum | 631 |
2007 | Lam Dong, Tra Vinh, Ninh Binh, Dong Thap, An Giang, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa, Ha Tay, Thanh Hoa, Hau Giang, Son La, Tuyen Quang | 688 |
2006 | Lam Dong, Tra Vinh, Ninh Binh, Dong Thap, An Giang, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa, Ha Tay, Thanh Hoa, Hau Giang, Son La, Tuyen Quang | 525 |
2005 | Thai Binh, Lam Dong, Tra Vinh, Ninh Binh, Nam Dinh, Dong Thap, Ben Tre, An Giang, Quang Ngai, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa, Ha Tay, Thanh Hoa, Hau Giang | 593 |
2004 | Thai Binh, Lam Dong, Tra Vinh, Ninh Binh, Nam Dinh, Dong Thap, Ben Tre, An Giang, Quang Ngai, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa, Da Nang/Quang Nam | 575 |
2003 | Thai Binh, Lam Dong, Tra Vinh, Soc Trang, Ninh Binh, Nam Dinh, Vinh Long, Dong Thap, Ben Tre, An Giang, Quang Ngai, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa | 600 |
2002 | Thai Binh, Nam Dinh, Ninh Binh, Da Nang, Quang Nam, Quang Ngai, Binh Dinh, Khanh Hoa, Phu Yen, Ben Tre, Dong Thap, Soc Trang, Tra Vinh, Vinh Long | 683 |
2001 | Thai Binh, Nam Dinh, Da Nang, Quang Nam, Quang Ngai, Binh Dinh, Khanh Hoa, Phu Yen, Ben Tre, Dong Thap, Soc Trang, Tra Vinh, Vinh Long | 536 |
2000 | Thai Binh, Nam Dinh, Ninh Binh, Da Nang, Quang Nam, Quang Ngai, Binh Dinh, Khanh Hoa, Phu Yen, Lam Dong, Ben Tre, Dong Thap, Soc Trang, Tra Vinh, Vinh Long | 662 |
1999 | Thai Binh, Nam Dinh, Ninh Binh, Da Nang, Khanh Hoa, Lam Dong, Dong Thap, Soc Trang, Tra Vinh, Vinh Long | 669 |
1998 | Khanh Hoa, Thai Binh, Ninh Binh, Lam Dong, An Giang | 489 |
1997 | Khanh Hoa, Thai Binh, Ninh Binh, Lam Dong, An Giang | 114 |
1996 | Thai Binh, Chau Doc, Phu Yen | 35 |
1995 | Binh Thuan, Phan Thiet, Long An, Sai Gon | 17 |
1994 | Kien Giang, Sai Gon, Long An | 44 |
1993 | Kien Giang, Sai Gon, Long An | 9 |